Vị trí & diện tích mặt bằng

Tiêu chí chọn vị trí
1. Khả năng tiếp cận & logistics
Phần khả năng tiếp cận và logistics cần được xem xét kỹ lưỡng ngay từ giai đoạn khảo sát để đảm bảo quá trình thi công và vận hành sân padel diễn ra thuận lợi. Lối vào và cổng phải có chiều rộng tối thiểu từ 3.5-4.0 m, đủ để xe tải nhỏ (2-5 tấn) chở khung thép và kính ra vào an toàn. Nếu tuyến đường dẫn vào có đoạn vòng cua hẹp, bán kính quay xe cũng cần đạt 8-10 m để tránh tình trạng kẹt xe hoặc khó xoay chuyển.
Bên cạnh đó, mặt đường và khu vực nền tập kết nên được làm bằng bê tông hoặc nhựa phẳng, không bị lún, đồng thời bố trí khoảng trống 50-70 m² ngay sát vị trí thi công để làm nơi dự trữ vật tư, thao tác cẩu, xe nâng tay và gia công lắp ráp trước khi đưa vào sân. Trong quá trình vận chuyển kính - loại vật liệu nhạy cảm với va đập, cần đảm bảo tuyến đường không có ổ gà, độ dốc không vượt quá 8%. Nếu buộc phải đi qua đoạn dốc, bắt buộc phải bố trí con chèn bánh và có người hướng dẫn để kiểm soát rủi ro trong suốt quá trình vận chuyển.
2. Hạ tầng kỹ thuật sẵn có
ChatGPT đã nói:
3. Tác động khu dân cư
Tác động khu dân cư là một yếu tố quan trọng khi bố trí sân padel, đặc biệt trong khu vực gần nhà ở. Khoảng cách từ mép sân đến công trình dân dụng nên duy trì tối thiểu 10 - 15 m để giảm thiểu ảnh hưởng của ánh sáng và tiếng ồn. Hệ thống đèn chiếu sáng cần lắp chóa phản quang và góc cắt hợp lý nhằm hạn chế tình trạng tràn sáng gây khó chịu cho người dân xung quanh. Ngoài ra, để tránh phát sinh khiếu nại, phương án vận hành nên xác định rõ giờ tắt đèn (thường từ 22:00 - 22:30) và thông báo công khai, vừa đảm bảo thời gian khai thác hợp lý vừa giữ quan hệ hài hòa với cộng đồng địa phương.
4. Pháp lý & quy hoạch
Về pháp lý và quy hoạch, khu đất dự kiến xây dựng cần được phép triển khai công trình thể thao nhẹ và không nằm trong các khu vực hạn chế như hành lang an toàn điện, lộ giới hay hành lang thoát lũ. Tùy theo từng địa phương, chủ đầu tư có thể phải thực hiện thủ tục thông báo hoặc đăng ký xây dựng, đặc biệt với những cụm sân quy mô lớn. Do đó, việc chuẩn bị đầy đủ hồ sơ như bản vẽ mặt bằng, sơ đồ thoát nước và phương án cấp điện là rất cần thiết giúp việc thẩm định diễn ra nhanh chóng và hạn chế rủi ro pháp lý về sau.
5. Rủi ro môi trường
Với khu vực từng có dấu hiệu ngập lụt, cần tham khảo ý kiến cư dân địa phương và khảo sát dấu vết ngập quá khứ để có giải pháp nâng cốt nền lên tối thiểu trên 150-300 mm so với nền xung quanh. Đối với các vị trí cách biển dưới 5 km hoặc nằm gần khu công nghiệp, môi trường thường có tính ăn mòn cao do hơi muối hoặc bụi hóa chất. Trong trường hợp này, toàn bộ cấu trúc khung, bu lông và phụ kiện nên được nâng cấp lên tiêu chuẩn chống gỉ cao hơn, đảm bảo tuổi thọ công trình khi đặt ngoài trời trong thời gian dài.
Kích thước & khoảng trống cần thiết
1. Khu thi đấu & "cage" tiêu chuẩn
Một sân padel tiêu chuẩn có khu vực thi đấu bên trong (clear inside) với kích thước 20.0 m × 10.0 m được bao quanh bởi hệ thống kính và lưới có chiều cao trung bình từ 3.0 - 4.0 m tùy theo cấu hình thiết kế. Khi tính đến các chi tiết như cột thép, chân đế và tấm đệm, dấu chân kết cấu thực tế (footprint outside) thường lớn hơn so với kích thước thi đấu khoảng 0.2 - 0.5 m mỗi cạnh. Điều này có nghĩa là diện tích chiếm chỗ của toàn bộ sân sẽ rộng hơn so với phần khu vực chơi, và nhà đầu tư cần tính toán trước để tránh thiếu hụt không gian khi bố trí mặt bằng.
2. Hành lang kỹ thuật & an toàn
Phần hành lang kỹ thuật và an toàn đóng vai trò quan trọng trong thiết kế sân padel, giúp đảm bảo cả công năng vận hành lẫn yếu tố an toàn cho người chơi. Mỗi cạnh sân cần chừa một vành đai ngoài tối thiểu 0.5 - 1.0 m, không chỉ để tạo lối đi cho công tác bảo trì kính, lưới và hệ thống chiếu sáng, mà còn để bố trí máng thu nước và hỗ trợ thao tác cứu hộ khi cần thiết. Ngoài ra, khu vực xung quanh sân phải có khoảng lùi an toàn, tránh việc đặt tường, cột hoặc cây lớn sát hàng rào vì dễ gây va chạm và hạn chế tầm nhìn. Trong trường hợp có khán đài hoặc ghế chờ, lối thoát riêng cần được bố trí hợp lý, tuyệt đối không cắt ngang hành lang kỹ thuật, nhằm duy trì sự thông suốt và an toàn trong mọi tình huống.
3. Bố trí cụm sân (gợi ý thực dụng)
Khi bố trí cụm sân padel, việc tính toán diện tích tổng thể và khoảng trống giữa các sân là yếu tố then chốt để đảm bảo vận hành thuận lợi và không gian thoáng đãng. Với phương án hai sân song song, chiều dài toàn bộ cụm thường đạt khoảng 22 m (bao gồm phần thi đấu 20 m và hành lang 1 m ở mỗi đầu), trong khi chiều rộng tính cả hai sân, hành lang giữa và lối thoát hai bên vào khoảng 24 m. Như vậy, tổng diện tích chiếm chỗ xấp xỉ 528 m², chưa bao gồm các khu dịch vụ bổ sung.
Nếu mở rộng thành ba sân song song, diện tích cần thiết sẽ tăng lên khoảng 836 m², với cách tính 22 m chiều dài nhân cho tổng chiều rộng gồm ba sân 10 m, hai hành lang giữa 2 m và lối thoát hai bên. Trong trường hợp thiết kế bốn sân dạng 2×2, mặt bằng phải được quy hoạch kỹ hơn: hai dãy sân song song được bố trí liền kề và chừa hành lang trung tâm rộng từ 2.0-3.0 m để làm trục lưu thông, đồng thời là nơi đặt ghế ngồi và tủ đồ. Với cấu hình này, cụm bốn sân thường chiếm tổng thể từ 45-50 m chiều dài và 22-25 m chiều rộng, tùy theo cách xử lý hành lang và khoảng trống kỹ thuật xung quanh.
4. Tiện ích tối thiểu quanh sân
ChatGPT đã nói:
5. Tiếp cận không bậc thang
Yếu tố tiếp cận không bậc thang là một phần quan trọng trong thiết kế sân padel nhằm đảm bảo sự an toàn và tính bao trùm cho mọi đối tượng sử dụng. Lối đi chính cần có chiều rộng tối thiểu 1,2 m, đủ để hai người di chuyển song song hoặc cho xe đẩy dụng cụ thể thao đi qua. Trong trường hợp mặt bằng phải nâng cốt nền, độ dốc của lối đi không được vượt quá 8%, giúp người già, trẻ em hay người khuyết tật vẫn có thể tiếp cận dễ dàng. Bên cạnh đó, sàn hành lang nên chọn vật liệu có khả năng chống trơn trượt để hạn chế tai nạn trong điều kiện ẩm ướt. Việc bố trí rãnh dẫn nước hướng về máng thu cũng là chi tiết cần thiết, giúp tránh tình trạng đọng nước trên lối đi, giữ cho khu vực quanh sân luôn sạch sẽ và an toàn.
Hướng sân & môi trường vi khí hậu
1. Hướng sân tối ưu & quỹ đạo mặt trời
Với đặc điểm vĩ độ tại Việt Nam, việc bố trí sân theo trục Bắc - Nam sẽ giúp hạn chế hiện tượng chói mắt vào buổi sáng và buổi chiều do mặt trời di chuyển từ Đông sang Tây. Trong trường hợp mặt bằng chỉ cho phép bố trí theo trục Đông - Tây, chủ đầu tư có thể giảm tác động chói nắng bằng một số giải pháp bổ trợ như lắp mái che nhẹ bán phần ở khu khán giả và hành lang, căng lưới che nắng phía Tây để giảm ánh nắng gay gắt vào buổi chiều hoặc lựa chọn đèn chiếu sáng có góc cắt và bố trí hợp lý nhằm tránh tình trạng ánh sáng rọi thẳng vào mắt người chơi.
2. Gió chủ đạo và chắn gió
Ngoài ánh sáng, yếu tố gió chủ đạo và giải pháp chắn gió cũng có ảnh hưởng lớn đến trải nghiệm thi đấu. Việc khảo sát hướng gió mùa tại khu vực là cần thiết, ví dụ nhiều địa phương tại Việt Nam có gió Nam - Tây Nam vào mùa mưa và gió Bắc - Đông Bắc vào mùa khô. Dựa trên đặc điểm này, sân nên được lắp lưới chắn gió ở phía đón gió chính đồng thời gia cố thêm hệ thống neo giằng cho khung cột đầu gió để tăng độ ổn định. Nếu vị trí sân nằm trực diện hành lang gió bị kênh bởi hai dãy nhà hoặc cao ốc, biện pháp bổ sung như giằng chéo kết cấu và trồng thêm hàng cây bụi thấp bên ngoài hàng rào có thể giúp làm giảm áp lực gió và giữ cho sân ổn định hơn.
3. Thoát nước mặt và cốt nền
Về hệ thống thoát nước mặt và cao độ nền, tiêu chuẩn thiết kế thường yêu cầu nền sân có độ dốc từ 0.5-1.0% hướng về phía máng hoặc rãnh thu nước chạy dọc biên. Tại mỗi góc sân nên có hố ga thu nước nối với hệ thống ống thoát để đảm bảo nước được dẫn đi nhanh chóng. Cao độ nền cần được nâng cao hơn nền đất xung quanh ít nhất 150-300 mm, đặc biệt ở những khu vực có nguy cơ mưa lớn hoặc ngập nhanh. Khi khảo sát thực địa, nên tiến hành kiểm tra sau một cơn mưa để xác định các điểm dễ ứ đọng. Nếu phát hiện khu vực đọng nước quá 30 phút mới rút, phương án thiết kế phải bổ sung rãnh phụ hoặc điều chỉnh lại độ dốc ngay từ đầu.
4. Bóng râm, cây xanh và bụi
Yếu tố bóng râm, cây xanh và bụi cũng ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sân. Việc đặt sân tại vị trí bị bóng đổ liên tục từ tòa nhà hoặc cây lớn sẽ khiến độ sáng thay đổi bất thường gây khó khăn cho người chơi trong việc quan sát bóng. Khoảng cách từ các cây lớn đến hàng rào sân nên duy trì tối thiểu 3-5 m để tránh tình trạng rễ cây làm đội nền, đồng thời hạn chế lá rụng hoặc nhựa cây bám bẩn trên kính. Trong những khu vực gần đường giao thông nhiều bụi, có thể bổ sung hàng rào xanh thấp hoặc giàn cây leo bên ngoài lớp lưới nhằm giảm lượng bụi mịn bay vào trong sân.
5. Nguy cơ va chạm và hạ tầng trên cao
Vị trí thi công tuyệt đối không nên nằm dưới đường dây điện hoặc các biển bảng quảng cáo có nguy cơ rơi khi có bão gió. Ngoài ra, không nên đặt sân quá gần cột ăng-ten hoặc các thiết bị truyền tải rung động bởi chúng có thể ảnh hưởng đến độ ổn định của nền móng và cấu trúc khung thép trong quá trình sử dụng lâu dài.
Bảng kiểm nhanh khi khảo sát mặt bằng (áp ngay tại hiện trường)
- Cổng ≥ 3.5-4.0 m, bán kính quay xe ≥ 8-10 m.
- Có điểm xả nước hợp lệ; nếu nền thấp, dự kiến nâng cốt +150-300 mm.
- Có/khả năng kéo điện 3 pha; dự phòng 3-5 kW/court.
- Hành lang kỹ thuật quanh sân ≥ 0.5-1.0 m; lối giữa 2 sân ≥ 2.0 m.
- Khoảng cách tới nhà dân ≥ 10-15 m hoặc có giải pháp chống tràn sáng.
- Hướng Bắc - Nam ưu tiên; nếu Đông - Tây, bổ sung lưới/mái nhẹ phía Tây.
- Độ dốc nền 0.5-1.0%, có máng - hố ga bốn góc.
- Không có rễ cây lớn/đường dây trên cao cắt qua khu vực sân.
Điều kiện khí hậu & thời tiết
Ảnh hưởng của thời tiết
- Nắng gắt: Ở khí hậu nóng ẩm, bề mặt cỏ nhân tạo và nền nhựa có thể tăng nhiệt nhanh, làm giảm độ bám đế giày khi cát phủ bị khô và "xốp hóa". Sợi cỏ nóng lên khiến ma sát bề mặt thay đổi, bóng đi nhanh hơn và độ nảy cao hơn so với điều kiện mát. Nhiệt cao cũng đẩy nhanh lão hóa UV của sợi cỏ, sơn ngoài trời và gioăng/keo, rút ngắn chu kỳ bảo trì nếu không có biện pháp che nắng cục bộ cho khu chờ và hành lang.
- Mưa lớn: Nếu độ dốc nền hoặc năng lực thoát nước không đủ, nước đọng sẽ kéo trôi cát silica trên mặt cỏ, tạo rãnh lằn, gây trơn trượt và làm bóng chạy thiếu ổn định. Đọng vũng lâu ngày cũng khiến keo mối nối (seam) suy giảm, dễ bong mép cỏ. Với bề mặt acrylic/PU, nước đọng gây ố bề mặt và tăng rủi ro rêu/mốc.
- Gió mạnh: Gió gây nhiễu quỹ đạo bóng, giảm chất lượng trận đấu và tạo tải ngang đáng kể lên khung thép - lưới - kính. Nếu neo móng, bu lông, giằng không đủ, khung có thể rung lắc làm lỏng liên kết kính theo thời gian. Sân gần biển thường chịu gió giật + hơi muối, đồng thời tăng ăn mòn.
Giải pháp che chắn và thoát nước
Giải pháp che nắng - che mưa có kiểm soát cần được tính toán hợp lý để vừa đảm bảo sự thoải mái cho người chơi, vừa duy trì độ bền kết cấu. Thay vì che kín toàn bộ sân, nên ưu tiên mái nhẹ bán phần bằng tôn mạ, ETFE hoặc bạt căng cho các khu vực như hành lang và khu chờ. Cách làm này giúp hạn chế bức xạ mặt trời và mưa hắt, đồng thời vẫn đảm bảo thông gió, chiếu sáng tự nhiên và không tạo áp lực gió quá lớn lên khung. Với bạt căng, cần thiết kế độ võng và hướng thoát nước hợp lý để tránh đọng nước gây chảy xệ hoặc quá tải khi mưa lớn. Ở những sân buộc phải quay về hướng Tây, có thể lắp lưới che nắng nhằm giảm bức xạ buổi chiều, nhưng độ truyền sáng của lưới phải được chọn phù hợp để không làm tối hoặc “ám” tầm nhìn trong sân. Nếu sân được lắp đặt hệ thống chiếu sáng, nên sử dụng đèn có optic góc cắt và chóa phản quang, đồng thời bố trí độ cao và hướng chiếu hợp lý để tránh tình trạng ánh sáng rọi trực tiếp vào mắt người chơi và hạn chế hiện tượng tràn sáng ra khu dân cư xung quanh.

Để hạn chế tác động từ gió, việc chắn gió đúng chỗ là giải pháp cần thiết, đặc biệt với những sân nằm gần biển hoặc khu vực có gió mạnh theo mùa. Thông thường, nên lắp lưới chắn gió ở cạnh đón gió chủ đạo, với độ thoáng từ 30-50% để giảm lực kéo lên kết cấu mà vẫn cho phép luồng khí lưu thông, tránh biến lưới thành cánh buồm kín dễ gây nguy hiểm. Các cột biên đầu gió cần được tăng cường neo và giằng bằng dây hoặc plate giằng theo đúng tính toán kết cấu để đảm bảo ổn định. Trong những trường hợp sân nằm trong hành lang gió bị kênh giữa hai tòa nhà cao tầng, có thể cân nhắc trồng hàng cây bụi thấp ngoài hàng rào để "bẻ gió" ở cao độ thấp, giúp giảm áp lực trực diện lên sân.
Song song với đó, thiết kế thoát nước hiệu quả là điều kiện tiên quyết để giữ bề mặt sân ổn định và an toàn. Độ dốc nền cần đạt từ 0.5-1.0% hướng về phía rãnh thu nước chạy quanh sân, tránh dốc quá lớn gây hiện tượng trượt cát trên bề mặt cỏ. Hệ thống thoát nước nên kết hợp máng dọc biên và hố ga tại bốn góc, liên kết với ống thoát dẫn nước ra điểm xả hợp lệ, tuyệt đối không xả sang khu dân cư liền kề. Nếu nền thi công bằng bê tông, cần bổ sung lớp chống thấm hoặc cắt ẩm ở mặt dưới để tránh hư hỏng do địa chất ẩm; với nền asphalt, phải đảm bảo độ dốc chính xác ngay từ giai đoạn lu lèn. Sau các trận mưa lớn, mặt sân cần được grooming lại bằng cách chải cỏ hai chiều và bổ sung cát phủ, giúp khôi phục độ phẳng, độ bám và tốc độ bóng.
Để kiểm soát chất lượng, chủ đầu tư nên áp dụng quy trình kiểm tra tại chỗ. Sau mỗi trận mưa, cần quan sát và đánh dấu những điểm ứ nước, nếu nước không thoát sau 30 phút phải bổ sung rãnh phụ hoặc điều chỉnh lại độ dốc cục bộ trước khi hoàn thiện lớp mặt. Đồng thời, cần xây dựng lịch vệ sinh máng và hố ga định kỳ, ví dụ hàng tuần trong mùa mưa, nhằm giữ khả năng thoát nước ổn định và tránh tình trạng ngập úng cục bộ.
Lựa chọn vật liệu "chịu khí hậu nóng ẩm"
1. Khung - sơn/phủ thép & liên kết: Đối với khung và cột của sân padel, nên áp dụng quy trình mạ kẽm nhúng nóng kết hợp sơn tĩnh điện polyester ngoài trời, giúp tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường ẩm và có hơi muối. Toàn bộ bu lông, pát, ốc vít nên dùng thép mạ kẽm hoặc chống gỉ; riêng ở khu vực ven biển, nên ưu tiên inox A2/A4 cho các vị trí lộ thiên, đồng thời bịt đầu vít và khe hở bằng nút nhựa hoặc keo chuyên dụng để hạn chế ăn mòn kẽ hở. Với những mối tiếp xúc khác kim loại như thép – inox hoặc nhôm, cần có đệm EPDM hoặc nhựa cách điện nhằm tránh hiện tượng ăn mòn điện hóa. Ngoài ra, ở các công trình ven biển, việc xịt rửa định kỳ khung và lưới để loại bỏ muối tích tụ cũng rất quan trọng, giúp kéo dài tuổi thọ lớp sơn phủ và duy trì tính ổn định cho kết cấu.
2. Kính cường lực và phụ kiện: Nên sử dụng kính dày 10-12 mm đã được mài cạnh và bo góc an toàn để giảm ứng suất tập trung. Ở những khu vực có biên độ nhiệt lớn, có thể áp dụng thêm heat-soak test (HST) nhằm hạn chế nguy cơ vỡ tự phát. Các pad đỡ, ke và gioăng cần làm từ vật liệu chịu UV và chịu nước như EPDM hoặc Neoprene, tránh tình trạng "chảy dầu" gây bẩn kính. Với keo ngoài trời nên dùng silicone trung tính hoặc PU chuyên dụng, tuân thủ mô-men siết theo khuyến nghị nhà sản xuất để kính có thể giãn nở tự nhiên mà không bị kẹp cứng. Cuối cùng, việc bố trí khe giãn nở và block đỡ phải đúng kỹ thuật để kính không bị kẹt khi khung thép biến dạng bởi nhiệt độ hoặc gió.
3. Cỏ nhân tạo và hệ phụ trợ: Nên chọn loại sợi cao 12-15 mm, có khả năng chống tia UV để giữ màu sắc ổn định lâu dài. Tùy nhu cầu có thể dùng dạng monofilament để duy trì tốc độ bóng đồng đều, hoặc fibrillated để giữ cát tốt và dễ bảo trì. Lớp cát silica cần là hạt tròn đều, kích thước đồng nhất và rải theo đúng khối lượng khuyến nghị nhằm đảm bảo độ phẳng và độ bám. Các đường nối nên dán bằng keo PU hoặc epoxy ngoài trời kết hợp băng gia cường, đồng thời kiểm soát độ ẩm nền khi thi công để tránh bọt khí. Phần nền dưới cỏ có thể là bê tông hoặc asphalt bằng phẳng, với độ dốc từ 0.5-1.0%; nếu sử dụng thêm shockpad, vật liệu cần có khả năng kháng nước và chịu nén lâu dài. Trong quá trình vận hành, việc chải cỏ định kỳ hai chiều, bổ sung cát tại điểm mòn và kiểm tra đường nối sau mưa lớn hay nắng kéo dài sẽ giúp giữ sân luôn ổn định và an toàn.
Vật liệu & kết cấu thi công
Khung - lưới - kính
1. Khung thép (cột, xà, khung bao): Toàn bộ kết cấu nên sử dụng thép hộp hoặc chữ I mạ kẽm nhúng nóng để chống ăn mòn, sau đó phủ sơn tĩnh điện polyester ngoài trời nhằm tăng khả năng kháng UV. Nền móng cần được thiết kế theo tải gió địa phương, dùng bản mã đủ dày và bu lông nở/hoá chất (M16-M20) siết đúng mô-men của nhà sản xuất. Với sân ở vùng ven biển hoặc khu vực trống gió, nên bổ sung giằng chéo tại các nhịp biên để tăng độ ổn định. Để thuận tiện cho bảo trì, cần bố trí lối kỹ thuật quanh chân cột từ 0.5-1.0 m và bịt kín đầu ống thép để tránh tụ ẩm.
2. Lưới thép (fence): Lưới bao quanh sân nên có mắt lưới khoảng 50×50 mm, dây Ø 3-4 mm, hàn kín và phủ sơn tĩnh điện. Khi thi công, cần xử lý mép cắt để không có cạnh sắc, đồng thời dùng nẹp che hoặc bo góc ở những vị trí có khả năng va chạm với người chơi. Lưới nên được cố định bằng pát - vít mạ kẽm/chống gỉ, bố trí đều nhau để đảm bảo chắc chắn và tránh tình trạng "phập phồng" khi có gió lớn.
3. Kính cường lực (panel): Loại kính phổ biến là 10 mm, nhưng với công trình chịu gió lớn hoặc khai thác dày có thể chọn kính 12 mm. Tất cả cạnh kính cần được mài và bo góc để giảm ứng suất tập trung. Khi lắp đặt, nên thi công theo dạng module để dễ thay thế từng tấm, kết hợp gối đỡ cao su EPDM, khe giãn nở và bắt kính bằng pad-spider/ke gài đúng tiêu chuẩn, siết lực chuẩn theo khuyến nghị. Ở khu vực có biên độ nhiệt lớn, nên cân nhắc kiểm tra heat-soak test (HST) để hạn chế rủi ro vỡ tự phát, đồng thời sử dụng gioăng và keo chịu UV chịu nước để tăng độ bền lâu dài.
Nền và bề mặt thi đấu
1. Kết cấu nền (subbase + base):
Có thể lựa chọn hai phương án chính
- Với nền bê tông, lớp base thường dày 120-150 mm, bố trí cốt thép theo tính toán, kèm các mạch co giãn hợp lý và độ dốc 0.5-1.0% về phía rãnh thu nước. Nếu địa chất ẩm, cần bổ sung thêm lớp chống thấm hoặc cắt ẩm.
- Với nền asphalt, yêu cầu subbase nén chặt kết hợp lớp asphalt thi công đúng kỹ thuật, đồng thời kiểm soát độ dốc hình học ngay từ khâu lu lèn.
Dù chọn phương án nào, mặt nền cần đạt độ phẳng với sai số nhỏ (kiểm tra bằng thước dài 3m), đồng thời hệ thống rãnh và hố ga phải kết nối đến điểm xả hợp lệ, tránh gây ngập úng hay đẩy nước sang khu vực lân cận.
2. Bề mặt thi đấu: Đối với sân padel ngoài trời, cỏ nhân tạo phủ cát thường được khuyến nghị nhờ ưu điểm êm chân, thoát nước nhanh và dễ kiểm soát tốc độ bóng. Loại cỏ phù hợp có sợi cao 12-15 mm, kháng UV, kết hợp cát silica hạt tròn đều, rải đúng định mức của nhà sản xuất để đảm bảo độ phẳng và độ bám. Trong quá trình vận hành, cần thường xuyên chải cỏ 2 chiều, bổ sung cát định kỳ và kiểm tra các đường nối sau những đợt mưa lớn. Ngoài ra, một số công trình chọn bề mặt acrylic hoặc PU trên nền cứng, vốn có độ đồng đều cao, bóng đi nhanh và bền màu, nhưng lại dễ hấp nhiệt nên cần tính toán kỹ giải pháp thoát nước và hạn chế nóng mặt sân. Các đường biên đều phải được sơn hoặc đính băng vạch rõ ràng, chịu UV, bám chắc và đồng nhất về bề rộng để người chơi dễ quan sát.
3. Chi tiết thi công cỏ và seam: Khi lắp đặt cỏ nhân tạo, các đường nối cần được xử lý bằng keo PU hoặc epoxy ngoài trời kết hợp với băng gia cường, thi công trong điều kiện độ ẩm nền phù hợp để tránh hiện tượng bọt khí. Sau khi hoàn thiện, nên tiến hành kiểm tra kéo bóc trong vòng 24-48 giờ để đảm bảo độ kết dính. Nếu sử dụng thêm lớp shockpad dưới cỏ, vật liệu phải có khả năng kháng nước, kháng nén và giữ được độ đàn hồi ổn định trong thời gian dài, tránh tình trạng "lụt" tính đàn hồi khi khai thác lâu năm.
Hệ thống chiếu sáng & điện
1. Tiêu chí ánh sáng: Hệ thống chiếu sáng của sân padel cần đảm bảo độ sáng trung bình (E_avg) đạt từ 300-500 lux cho mục đích giải trí hoặc câu lạc bộ, với độ đồng đều (E_min/E_avg) tối thiểu 0,6. Đối với các trận đấu hoặc nhu cầu ghi hình, mức sáng nên đạt ≥ 500 lux, đèn phải có driver tần số cao để tránh hiện tượng nhấp nháy (flicker < 1%). Chất lượng ánh sáng cũng quan trọng, yêu cầu CRI ≥ 70-80 với nhiệt màu 5000-6000K để tái tạo màu sắc rõ ràng. Ngoài ra, cần chọn đèn có optic góc cắt và chóa phù hợp để giảm chói và hạn chế ánh sáng rọi trực tiếp vào mắt người chơi.
2. Bố trí đèn và cột: Mỗi sân thường lắp từ 8-12 đèn LED, gắn trên cột cao 6-8 m tùy quỹ đất và loại đèn sử dụng. Vị trí lắp đặt phải được tính toán để tránh chiếu thẳng vào người chơi và nên sử dụng chụp chắn sáng nhằm hạn chế ánh sáng tràn sang khu dân cư xung quanh. Các đèn ngoài trời cần đạt chuẩn IP65-IP66 để chống nước, có khả năng chống va đập IK08 trở lên và tích hợp SPD chống sét ≥ 10 kV tại đèn hoặc ở tủ điện để bảo vệ khi có xung sét lan truyền.
3. Điện và an toàn: Tủ điện phải đặt ngoài trời, có cấp bảo vệ IP phù hợp, kèm thiết bị chống sét lan truyền (Type 2). Hệ thống cần chia Aptomat nhánh cho từng cụm đèn để thuận tiện bảo trì, đồng thời các ổ cắm bảo trì nên được bảo vệ bằng RCD 30 mA. Việc tiếp địa phải được đo đạc, duy trì điện trở đất ở mức <10 Ω, kết hợp liên kết đẳng thế cho toàn bộ khung và cột thép. Tại những khu vực có nguy cơ sét cao, nên bổ sung kim hoặc đầu thu sét theo thiết kế điện. Toàn bộ dây điện phải đi trong ống HDPE hoặc PVC chôn ngầm có lớp cát đệm, hoặc bố trí trong máng cáp ở khu vực khô ráo, đồng thời cần đánh dấu rõ tuyến ống để dễ dàng kiểm tra và sửa chữa sau này.
An toàn và chi tiết hoàn thiện
1. An toàn va chạm và cạnh sắc: Các chi tiết kết cấu cần được bo tròn và che kín góc cạnh, đồng thời sử dụng nắp chụp cho vít lộ thiên và bịt kín lỗ rỗng hoặc đầu ống để tránh tích nước gây ăn mòn. Ở những khu vực người chơi thường xuyên tiếp cận như cửa ra vào hay cột biên, nên gắn đệm bảo vệ hoặc sơn cảnh báo nhằm giảm nguy cơ va chạm.
2. Bề mặt đi lại và tiếp cận: Lối đi và hành lang quanh sân cần lát sàn có độ chống trượt R10 trở lên, thoát nước tốt và độ dốc ram không vượt quá 8% khi nâng cốt nền. Chiều rộng lối đi tối thiểu 1.2 m để đảm bảo di chuyển thuận tiện, đồng thời bố trí hệ thống chiếu sáng vừa đủ cùng biển chỉ dẫn lối thoát rõ ràng để tăng tính an toàn.
3. Thiết bị an toàn - vận hành: Trong khuôn viên sân cần có tủ sơ cứu, bình chữa cháy ABC 4-6 kg, cùng các ổ cắm ngoài trời có nắp che được bảo vệ bằng RCD để phục vụ thiết bị bảo trì như máy thổi lá. Ngoài ra, nên chuẩn bị kho dụng cụ nhỏ gọn chứa bàn chải cỏ, cát dự phòng, kính thay thế và phụ kiện như vít, pad, gioăng. Hồ sơ bàn giao phải bao gồm bản vẽ hoàn công, thông số vật tư và lịch bảo trì định kỳ giúp chủ đầu tư dễ dàng theo dõi các hạng mục cần chăm sóc trong suốt quá trình vận hành.
Chi phí đầu tư - vận hành
Cấu phần chi phí đầu tư (CAPEX)
Tỷ trọng tham khảo:
- Khung thép + lưới: 25-35%
- Kính cường lực + phụ kiện: 20-30%
- Nền - móng - thoát nước: 15-25%
- Bề mặt (cỏ/acrylic) + phụ kiện: 10-15%
- Đèn LED + hệ điện: 8-12%
- Vận chuyển - lắp đặt - thiết bị phụ (ghế, tủ đồ, quạt…): 5-10%
- Dự phòng & thủ tục: 5-8%
Yếu tố làm tăng CAPEX:
- Địa chất & thoát nước phức tạp: nền yếu, cao độ phải nâng, rãnh - hố ga - ống xả dài.
- Gió mạnh/ven biển: khung dày hơn, nhiều giằng; phụ kiện inox, kính 12 mm thay vì 10 mm.
- Cụm sân dày tiện ích: hành lang rộng, khu chờ/mái nhẹ, tủ đồ, ghế băng, cảnh quan.
- Chiếu sáng tiêu chuẩn cao: lux cao, driver chống nhấp nháy để quay video, thêm chụp chắn tràn sáng.
Yếu tố giúp giảm CAPEX:
- Cụm 2-4 sân tối ưu logistics: dùng chung rãnh thoát nước, tủ điện, cột đèn, vận chuyển/kéo điện một lần.
- Thiết kế theo module: kính, lưới, pad, pát liên kết đồng bộ → gia công nhanh, thay thế rẻ.
- Chốt sớm cấu hình vật liệu: giảm phát sinh đổi chủng loại trong thi công.
Khoản "ẩn" thường bỏ sót: nâng cấp điện 3 pha, bù đất/nền, vận chuyển kính đường hẹp, cẩu/xe nâng, phí xin phép/hồ sơ hoàn công, thùng chứa cát silica dự phòng, bảo hộ & an toàn PCCC.
Chi phí vận hành & bảo dưỡng (OPEX)
1. Kế hoạch bảo dưỡng theo chu kỳ
- Hàng tuần: dọn lá, rác, kiểm tra cát phủ trên cỏ, lau vệt bẩn kính.
- Hàng tháng/quý: chải cỏ 2 chiều, bổ sung cát, siết lại bu lông, kiểm tra nứt nền, vệ sinh máng và hố ga.
- Hàng năm: cân chỉnh đèn, kiểm tra suy hao quang thông, đánh giá độ mòn cỏ - keo seam.
2. Chu kỳ thay thế (vòng đời tham khảo)
- Cỏ nhân tạo: 5-7 năm (phụ thuộc cường độ khai thác & bảo trì).
- Driver/bộ nguồn LED: 5-7 năm, chip LED có thể bền hơn nhưng quang thông suy giảm theo thời gian.
- Kính: thay cục bộ khi rạn/vỡ, tập trung vào pad - gioăng - keo ở năm 3-5.
- Sơn phủ thép: kiểm tra điểm sứt/nứt hằng năm, vá sơn định kỳ, ven biển cần rửa muối.
3. Điện năng chiếu sáng - cách ước tính nhanh
- Tổng công suất đèn/sân = số đèn × công suất mỗi đèn (kW).
- Ví dụ: 10 đèn × 0,2 kW = 2,0 kW/sân.
- Điện năng/ngày = công suất × giờ bật đèn/ngày.
- Ví dụ: 2,0 kW × 5 giờ = 10 kWh/ngày/sân.
- Điện năng/tháng ≈ điện/ngày × 30.
- Ví dụ: ~300 kWh/tháng/sân.
- Hóa đơn điện = kWh × đơn giá điện (tùy biểu giá thực tế).
- Tối ưu điện: chọn LED hiệu suất cao, chia mạch theo nửa sân/khung giờ, dùng cảm biến/điều khiển giờ thấp điểm.
3. Định mức OPEX tham khảo (khi chưa có báo giá địa phương)
- Bảo trì thường xuyên: ~1,0-1,5% CAPEX/năm (lao động + vật tư nhỏ).
- Sinking fund bề mặt cỏ: (chi phí thay cỏ + công lắp) / 5-7 năm → trích đều mỗi năm.
- Vệ sinh kính - rãnh - hố ga mùa mưa: tăng tần suất (ví dụ hàng tuần) để tránh đọng nước → giảm rủi ro chi phí sửa chữa lớn.
So sánh nhanh với sân trong nhà
Sân ngoài trời: có chi phí đầu tư (CAPEX) cao ở phần nền, móng và thoát nước, đôi khi phải dùng kính 12 mm và gia cường giằng gió, kèm các tiện ích che mưa nắng cục bộ. Vận hành (OPEX) lại nhạy với thời tiết, cần bảo trì cỏ, kính và lưới thường xuyên, nhưng điện chiếu sáng ở mức vừa vì không tốn điều hòa. Rủi ro vận hành chủ yếu đến từ mưa lớn, gió mùa và bụi, đòi hỏi grooming cỏ sau mưa và rửa muối nếu gần biển.

Sân trong nhà: đòi hỏi CAPEX lớn hơn nhiều cho kết cấu nhà xưởng, mái che và hệ chiếu sáng công suất cao, song đổi lại OPEX ít phụ thuộc thời tiết. Nếu không có thông gió tự nhiên, sân trong nhà phát sinh thêm chi phí điều hòa hoặc quạt thông gió, khá tốn điện. Ưu điểm rõ rệt là trải nghiệm ổn định quanh năm, phù hợp ở khu đô thị bụi ồn hoặc khi cần tổ chức giải đấu đều đặn.

Cách lựa chọn: Dựa vào quỹ đất & pháp lý, mục tiêu kinh doanh (giờ hoạt động tối, nhu cầu giải đấu, dịch vụ kèm), khí hậu địa phương. Ở khu mưa nhiều/ven biển, sân ngoài trời cần CAPEX chống gỉ & thoát nước cao hơn. Ở trung tâm đô thị, sân trong nhà giúp ổn định doanh thu nhưng vốn đầu tư ban đầu lớn.
👉 Xem thêm: Thi công sân padel ngoài trời và trong nhà - Đâu là lựa chọn phù hợp?
Gợi ý kiểm soát chi phí, tránh đội vốn
Chủ đầu tư nên áp dụng thiết kế giá trị (Value Engineering), chốt sớm cấu hình vật liệu (kính 10 hay 12 mm, mác thép, lớp phủ, loại mặt sân) và mô phỏng độ rọi để tránh đầu tư thừa công suất đèn. Quá trình thi công cần chia thành các mốc nghiệm thu rõ ràng (nền - thoát nước → khung - lưới - kính → mặt sân → điện - đèn), mỗi mốc kèm checklist cụ thể. Vật tư nên mua theo module chuẩn để đồng bộ và giảm gia công tại hiện trường. Hợp đồng thi công nên ký trọn gói, có điều khoản xử lý phát sinh và bảo hành tách bạch cho từng hạng mục. Cuối cùng, cần xây dựng kế hoạch bảo trì bằng văn bản với lịch chải cỏ, bù cát, rửa kính, vệ sinh máng và siết bu lông định kỳ, đồng thời thiết lập sổ vận hành để theo dõi chi phí thực tế theo tháng hoặc quý.
Đơn vị thi công & chính sách bảo hành
Tiêu chí chọn nhà thầu
Một đơn vị thi công uy tín cần có hồ sơ năng lực rõ ràng, thể hiện qua số lượng sân đã bàn giao, kèm ảnh và video thực tế, cũng như phản hồi từ khách hàng trước đó. Họ phải cung cấp bản vẽ thiết kế chi tiết, bao gồm móng, liên kết kính - thép, bố trí đèn kèm mô phỏng độ rọi, cùng với danh mục vật tư đã chốt. Quy trình QA/QC (kiểm soát chất lượng) phải minh bạch, nghiệm thu theo từng hạng mục riêng: nền, khung, kính, bề mặt, điện và ánh sáng. Đặc biệt, cần có biên bản thử tải, thử đèn để xác nhận độ an toàn trước khi bàn giao.
Hợp đồng và bảo hành
Hợp đồng nên tách bạch thời gian bảo hành từng hạng mục, ví dụ khung thép, lớp sơn, kính cường lực, bề mặt cỏ hoặc acrylic, hệ thống điện, đèn. Điều kiện bảo hành phải ghi rõ, đặc biệt trong trường hợp công trình đặt ở môi trường ăn mòn, vùng bão gió hoặc xảy ra va đập do sử dụng. Sau bàn giao, nhà thầu cần có chính sách bảo trì định kỳ 3-6-12 tháng kèm hướng dẫn vận hành chi tiết: cách vệ sinh kính, bổ sung cát phủ cho cỏ, siết lại bu lông. Một hotline xử lý sự cố khẩn cấp (kính vỡ, chập điện) cũng là yếu tố thể hiện trách nhiệm. Tài liệu bàn giao đầy đủ phải bao gồm bản vẽ hoàn công, thông số vật tư, phiếu bảo hành và checklist bảo trì định kỳ.
Tư vấn tối ưu trước thi công
Nhà thầu tốt không chỉ thi công mà còn cần đóng vai trò tư vấn. Họ phải đề xuất phương án bố trí cụm sân, tối ưu hành lang, lối đi, khu chờ để vừa nâng cao trải nghiệm người chơi, vừa tăng doanh thu giờ cao điểm. Về chiếu sáng, nên tư vấn giải pháp chia mạch thông minh, cho phép bật tắt theo nửa sân hoặc theo giờ đặt để tiết kiệm điện. Ngoài ra, tùy điều kiện khí hậu địa phương, nhà thầu có thể đưa ra các giải pháp phù hợp như mái nhẹ che khu chờ, lưới chắn gió, hoặc lựa chọn loại cỏ nhân tạo chịu nắng gắt, mưa nhiều để công trình khai thác bền vững hơn.
Kết luận
Thi công sân padel ngoài trời là một dự án đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng từ khảo sát vị trí, thiết kế kết cấu, lựa chọn vật liệu, đến tính toán chi phí đầu tư - vận hành và chính sách bảo hành lâu dài. Năm nhóm yếu tố chính đã nêu phía trên đều có tác động trực tiếp đến tuổi thọ công trình và trải nghiệm của người chơi. Việc cân nhắc đầy đủ và làm việc với nhà thầu có kinh nghiệm sẽ giúp nhà đầu tư tối ưu vốn, kiểm soát rủi ro và vận hành sân ổn định trong nhiều năm. Nếu bạn cần phương án cụ thể cho lô đất của mình kèm bóc tách vật tư - dự toán theo cấu hình ngoài trời, đội ngũ Tuấn Việt Sport có thể tư vấn từ khảo sát, thiết kế, thi công đến bảo trì sau bàn giao. Hãy gửi sơ đồ mặt bằng/địa chỉ thực tế để chúng tôi đưa ra phương án tối ưu.
Thông tin liên hệ
Trụ sở công ty TNHH Xây dựng Thương mại và Dịch vụ Tuấn Việt
- Địa chỉ: 420 Diên Hồng, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng.
- Email: tuanvietsport@gmail.com
Văn phòng Hồ Chí Minh
- Địa chỉ: 106 Hồng Hà, Phường 2, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.
- Email: tuanvietsportmarketing@gmail.com
Hotline/Zalo hỗ trợ 24/24: 0915.561.223
Tư vấn và CSKH: 0765.332.662 (Zalo)
Website: https://tuanviet.vn/
Facebook: TUẤN VIỆT SPORT

