Kích thước và bố trí của sân tennis chuẩn
Sân tennis có dạng hình chữ nhật, được thi công trên bề mặt phẳng và đảm bảo các thông số kỹ thuật bắt buộc.
Kích thước tiêu chuẩn
- Chiều dài sân: 23,77 m
- Chiều rộng sân đơn: 8,23 m
- Chiều rộng sân đôi: 10,97 m
Lưới được căng ngang chia đôi sân theo chiều rộng.
- Chiều cao lưới ở giữa: 0,914 m
- Chiều cao tại cột lưới: 1,07 m
Cột lưới và đường biên
- Cột lưới có dạng tròn (đường kính 15 cm) hoặc vuông (cạnh 15 cm).
- Tâm cột cách mép ngoài đường biên dọc: 0,914 m
- Đường giao bóng được kẻ song song lưới, cách lưới 6,4 m ở mỗi bên.
- Vạch mốc giao bóng rộng 5 cm, dài 10 cm, đặt vuông góc đường cuối sân.
Tất cả đường kẻ đều có độ rộng từ 2,5-5 cm tùy vị trí.

Các loại sân tennis phổ biến hiện nay
Mặt sân là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến độ nảy, tốc độ bóng và phong cách thi đấu. Có ba loại mặt sân chính được công nhận rộng rãi.
Sân đất nện (Clay Court)
- Làm từ: đá nghiền, gạch vụn hoặc đất sét nén.
- Đặc điểm: bóng nảy chậm, bật cao, phù hợp người chơi kiên nhẫn, đánh cuối sân.
- Sau khi chạm đất, bóng mất đến 44% vận tốc ban đầu, nên đây là loại sân có tốc độ chậm nhất.
- Thông dụng tại: châu Âu, Nam Mỹ.

Sân cỏ (Grass Court)
- Trồng bằng cỏ tự nhiên hoặc cỏ nhân tạo trên nền đất.
- Đặc điểm: bóng đi nhanh, nảy thấp và đôi khi không đều.
- Phù hợp lối chơi phát bóng, lên lưới.
- Tuy nhiên, chi phí bảo trì cao và phụ thuộc vào thời tiết.

Sân cứng (Hard Court)
- Vật liệu: nhựa đường, bê tông, hoặc nhiều lớp cao su pha cát phủ acrylic.
- Đặc điểm: tốc độ bóng nhanh, độ nảy đều, phù hợp nhiều phong cách chơi.
- Có thể điều chỉnh tốc độ bằng cách thay đổi độ nhám bề mặt.
Đây là mặt sân phổ biến nhất trong các sân thể thao hiện đại.

Sự khác biệt giữa các loại mặt sân tennis
Chất liệu mặt sân
- Đất nện: gạch vụn, đá vụn, đá phiến sét.
- Sân cứng: nhựa đường/bê tông phủ acrylic.
- Sân cỏ: cỏ tự nhiên hoặc cỏ nhân tạo trên nền đất phù hợp.
Độ nảy của bóng
- Sân cỏ: bóng trượt nhanh, nảy thấp.
- Sân cứng: nảy đều, độ cao trung bình đến cao.
- Sân đất nện: nảy cao, bóng đi chậm.
Tốc độ bóng
- Sân đất nện: mất khoảng 40-44% tốc độ.
- Sân cỏ: mất khoảng 30% tốc độ.
- Sân cứng: tốc độ duy trì cao nhất nhờ ma sát thấp.
Chi phí xây dựng và bảo trì
- Sân đất nện: chi phí thấp nhưng phải bảo dưỡng thường xuyên.
- Sân cỏ: chi phí thi công cao, bảo trì phức tạp nhất.
- Sân cứng: mức giá tùy cấu trúc nền và lớp phủ, độ bền cao, dễ chăm sóc.
Lợi ích của sân tennis bằng cỏ nhân tạo
Cỏ nhân tạo là giải pháp tối ưu cho nhiều công trình hiện nay nhờ chi phí hợp lý và thi công nhanh.
Ưu điểm nổi bật của sân cỏ nhân tạo
- Dễ thi công: chỉ cần mặt bằng phẳng là có thể lắp đặt bằng cách trải thảm và ghép nối.
- Độ đàn hồi tốt: giảm áp lực lên khớp gối, mắt cá, hạn chế chấn thương.
- Thoát nước hiệu quả: nhờ hệ thống lỗ thoát nước trên thảm, xử lý tốt thời tiết mưa.
Nhờ các đặc tính này, sân cỏ nhân tạo được nhiều trường học, khu dân cư và CLB thể thao lựa chọn.
Kết luận
Một sân tennis chuẩn không chỉ tuân theo các thông số kỹ thuật về kích thước và bố trí sân mà còn phụ thuộc vào việc lựa chọn mặt sân phù hợp. Mỗi loại mặt sân mang đến đặc tính khác nhau, ảnh hưởng đến tốc độ bóng và trải nghiệm của người chơi. Tùy nhu cầu sử dụng và khả năng bảo trì, bạn có thể lựa chọn sân cứng, sân đất nện hoặc sân cỏ nhân tạo để đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài. Nếu bạn đang tìm đơn vị tư vấn thi công hoặc muốn hiểu rõ hơn về cấu trúc sân tennis, hãy liên hệ ngay Tuấn Việt Sport để được hỗ trợ chuyên sâu.
Thông tin liên hệ
Trụ sở công ty TNHH Xây dựng Thương mại và Dịch vụ Tuấn Việt
- Địa chỉ: 420 Diên Hồng, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng.
- Email: tuanvietsport@gmail.com
Văn phòng Hồ Chí Minh
- Địa chỉ: 106 Hồng Hà, Phường 2, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.
- Email: tuanvietsportmarketing@gmail.com
Hotline/Zalo hỗ trợ 24/24: 0915.561.223
Tư vấn và CSKH: 0765.332.662 (Zalo)
Website: https://tuanviet.vn/
Facebook: TUẤN VIỆT SPORT
