TUẤN VIỆT SPORT
Kích thước sân tennis theo tiêu chuẩn thi đấu quốc tế theo quy chuẩn ITF

Kích thước sân tennis theo tiêu chuẩn thi đấu quốc tế theo quy chuẩn ITF

Đăng bởi:

Bài viết được chọn lọc và cập nhật bởi Tuấn Việt Sport đơn vị chuyên phân phối dụng cụ thể thao và thi công sân thể thao chất lượng cao trên toàn quốc.

Để thi công một sân tennis đạt chuẩn, việc nắm rõ kích thước, quy định kỹ thuật và cấu tạo từng lớp sân là yếu tố quan trọng. Những thông số này không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng thi đấu mà còn quyết định tuổi thọ và hiệu suất khai thác của công trình. Bài viết dưới đây Tuấn Việt Sport tổng hợp đầy đủ các quy chuẩn về kích thước sân tennis, cấu tạo nền mặt sân và cách bố trí vạch sân theo tiêu chuẩn quốc tế. Đây là tài liệu hữu ích dành cho chủ đầu tư, kỹ sư và kiến trúc sư trong quá trình thiết kế và thi công.

Kích thước sân tennis chuẩn quốc tế theo ITF

Sân tennis tiêu chuẩn có dạng hình chữ nhật, bề mặt bằng phẳng, được sử dụng cho cả nội dung đánh đơn và đánh đôi. Theo ITF, kích thước sân thi đấu như sau:

Kích thước sân tennis đơn và sân đôi

  • Sân đơn: 23,77m × 8,23m
  • Sân đôi: 23,77m × 10,97m

Kích thước này chỉ tính trong vạch thi đấu, chưa bao gồm khoảng trống an toàn.

Kích thước tổng thể (bao gồm khoảng trống)

Tùy vào điều kiện thi đấu, ITF quy định 4 mức kích thước:

  • Kích thước lớn: 40m × 20m
  • Kích thước tiêu chuẩn: 36,57m × 18,29m
  • Kích thước nhỏ: 34,75m × 17,07m
  • Khu dân cư: 33,53m × 16,46m

Khoảng trống này đảm bảo vận động viên có đủ không gian di chuyển, đổi hướng và tiếp cận bóng.

Thông số diện tích phổ biến khi thi công

  • Diện tích sân thi đấu: ~260,9 m² (chỉ tính mặt sân)
  • Tổng diện tích bao gồm khoảng trống: ~668,9 m²
  • Chiều rộng sân đôi: 11m
  • Chiều rộng sân đơn: 8,2m
  • Khoảng trống bên: 3,66m
  • Khoảng trống cuối sân: 6,4m

Cấu tạo sân tennis

Nền sân (Sub-base)

Nền sân quyết định độ phẳng, khả năng thoát nước và độ bền. Các loại nền phổ biến:

  • Bê tông Asphalt (Nhựa đường): độ bền cao, dễ bảo trì, chống nứt.
  • Bê tông xi măng: chắc chắn, cường độ cao, cần chống thấm kỹ.
  • Đất nện: phù hợp sân chuyên nghiệp, yêu cầu bảo trì thường xuyên.
  • Cỏ: cho sân giải trí hoặc thi đấu ngoài trời, cần chăm sóc định kỳ.
  • Độ dốc nền: 0,75–1% để thoát nước tự nhiên.

Lớp mặt sân (Surface layer)

  • Sân Acrylic: phổ biến cho sân ngoài trời, phủ 5–8 lớp sơn, độ ma sát ổn định, ít bảo trì.
  • Sân thảm PVC hoặc sàn gỗ: cho sân trong nhà.
  • Đất nện hoặc cỏ: cho sân chuyên nghiệp, kiểm soát tốc độ bóng khác nhau.

Quy chuẩn các đường kẻ trên sân

Đường kẻ giúp phân định vị trí chơi, giao bóng và giới hạn sân.

Đường kẻ Chiều rộng Vị trí
Baseline (biên ngang) 2,5-5 cm Cuối sân, đánh dấu giới hạn
Sideline (biên dọc) 2,5-5 cm Hai bên sân, phân biệt sân đơn - đôi
Service Line 5 cm Cách lưới 6,4 m, phân vùng giao bóng
Center Service Line 5 cm Dọc giữa sân, chia ô giao bóng trái - phải
Center Mark 5×10 cm Nằm chính giữa baseline, vuông góc đường biên

 

  • Màu sơn: dễ phân biệt, đồng bộ toàn sân.
  • Độ chính xác: mép ngoài vạch được tính vào kích thước sân.

Sân tennis mini giải pháp cho không gian hạn chế và trẻ em

Sân tennis mini được thiết kế để phù hợp với không gian nhỏ hoặc dành cho trẻ em, giúp các vận động viên nhí học kỹ thuật cơ bản và di chuyển trên sân dễ dàng hơn. Kích thước sân mini thường được chia theo độ tuổi:

Độ tuổi Chiều dài × Chiều rộng Ghi chú
4-6 tuổi 18,2 m × 6,4 m (36’ × 18’) Sân mini nhỏ, thích hợp tập kỹ thuật cơ bản
7-10 tuổi 18,3-18,3 m × 6,4-8,2 m (60’ × 21’ đơn; 60’ × 27’ đôi) Sân trung gian, chuẩn bị cho thi đấu nhỏ
11 tuổi trở lên 23,77 m × 8,23-10,97 m (78’ × 27’ đơn; 78’ × 36’ đôi) Sân chuẩn ITF, gần với sân thi đấu chính thức

 

Các lưu ý khi thi công sân mini:

  • Vật liệu nền và mặt sân nên chọn loại dễ bảo trì, bền và an toàn cho trẻ: nhựa tổng hợp, Acrylic, thảm PVC.
  • Vạch sân mini cần rõ ràng, màu sắc nổi bật, chiều rộng 2,5–5 cm, đảm bảo trẻ dễ nhìn và nhận biết.
  • Lưới mini thấp hơn so với sân chuẩn, thường cao giữa lưới 0,75 m, giúp trẻ tập giao bóng thuận lợi.

Sân mini là bước đệm quan trọng để trẻ làm quen với kỹ thuật quần vợt trước khi chuyển sang sân tiêu chuẩn.

Lưới tennis tiêu chuẩn kỹ thuật và vật liệu

Lưới là bộ phận trung tâm trên sân, phân chia sân thành hai nửa và là yếu tố quyết định hợp lệ của các cú đánh.

Kích thước tiêu chuẩn

  • Chiều cao trụ lưới: 106,7 cm
  • Chiều cao giữa sân: 91,4 cm
  • Chiều rộng toàn bộ: 12,8 m
  • Độ dày sợi lưới: 2,5–3,5 mm
  • Đường kính trụ lưới: 6,35–7,62 cm
  • Chiều rộng cạp lưới (mép trên): 5–6,35 cm
  • Dây căng lưới: tối đa 0,8 cm

Lưới phải căng đều, không võng quá mức, đảm bảo bóng không đi qua hoặc chạm mép lưới bất hợp lý.

Vật liệu phổ biến

  • Sợi tổng hợp (Polyethylene, Nylon): bền, chịu thời tiết tốt.
  • Lưới dây bọc nhựa: dùng cho sân ngoài trời, tuổi thọ cao.
  • Lưới vải dệt: cho sân tập và giải trí trong nhà, an toàn cho người chơi.

Lưu ý thi công lưới

  • Lưới phải được cố định chắc chắn vào trụ bằng cáp hoặc dây thép bọc nhựa.
  • Kiểm tra căng lưới trước khi bàn giao sân, đảm bảo tâm lưới đúng 91,4 cm.
  • Mép lưới trên phải có cạp bọc vải trắng, bề rộng từ 5-6,35 cm, tạo độ bền và tránh va chạm với người chơi.
  • Lưới đạt chuẩn giúp duy trì tính công bằng trong thi đấu, đồng thời tăng tuổi thọ công trình.

Hàng rào sân tennis bảo vệ sân và người chơi

Hàng rào xung quanh sân đóng vai trò quan trọng trong việc giữ bóng trong khu vực, bảo vệ người chơi và tạo không gian riêng tư.

Kích thước hàng rào

  • Chiều cao: 3,05 - 3,66 m
  • Chiều rộng bảng rào: 3,05 m
  • Đường kính trụ rào: 6,35-7,62 cm

Vật liệu phổ biến

  • Lưới B40 bọc nhựa: phổ biến cho sân ngoài trời, bền và chịu gió.
  • Khung thép sơn tĩnh điện: tăng tuổi thọ, chống gỉ sét.
  • Vải chắn gió (Windbreak): giảm tác động của gió, tăng trải nghiệm chơi bóng.

Lưu ý thi công hàng rào

  • Khoảng cách giữa các trụ và độ căng lưới phải chính xác, không tạo khe hở để bóng rơi ra ngoài.
  • Hàng rào nên vững chắc, không có cạnh sắc, đảm bảo an toàn cho vận động viên và khán giả.
  • Đối với sân trong khu dân cư, cân nhắc độ cao và vật liệu để giảm tiếng ồn và tăng sự riêng tư.

Lưu ý quan trọng khi thi công sân tennis

  • Kiểm tra địa chất và nền sân trước khi thi công để tránh sụt lún, chọn nền phù hợp như bê tông, Asphalt hoặc đất nện.
  • Đảm bảo độ dốc 0,75-1% trên toàn bộ sân để thoát nước tự nhiên, kết hợp mương và ống dẫn nước xung quanh.
  • Chọn vật liệu mặt sân phù hợp: Acrylic cho sân ngoài trời, thảm PVC hoặc sàn gỗ cho sân trong nhà, đảm bảo độ bền và an toàn cho người chơi.
  • Lưới phải được căng đều, đạt chiều cao tiêu chuẩn, trụ chắc chắn, cáp chịu lực, mép trên có cạp bọc vải trắng.
  • Hàng rào xung quanh sân cần vững chắc, không có cạnh sắc, chiều cao và vật liệu phù hợp để bảo vệ sân và vận động viên.
  • Tuân thủ khoảng trống tối thiểu: 3,66 m bên hông, 6,4 m phía sau biên ngang, giúp vận động viên di chuyển an toàn.
  • Kiểm tra đường kẻ và vạch sân, đảm bảo chiều rộng và màu sắc đúng chuẩn, dễ nhận biết trong thi đấu.
  • Bảo trì định kỳ: kiểm tra trụ, lưới, mặt sân, hệ thống thoát nước và sơn lại vạch khi mờ để đảm bảo chất lượng thi đấu và tuổi thọ sân.

Kết luận

Kích thước sân tennis và cấu tạo nền mặt sân là những yếu tố then chốt quyết định chất lượng công trình. Khi nắm rõ quy chuẩn ITF và các yêu cầu kỹ thuật, chủ đầu tư và kỹ sư sẽ dễ dàng hơn trong quá trình thiết kế, thi công cũng như tối ưu chi phí. Nếu bạn đang chuẩn bị triển khai dự án sân tennis hoặc cần tư vấn chuyên sâu về kích thước, vật liệu và giải pháp thi công, hãy liên hệ Tuấn Việt Sport để được hỗ trợ kịp thời và chính xác.

Thông tin liên hệ 

Trụ sở công ty TNHH Xây dựng Thương mại và Dịch vụ Tuấn Việt

  • Địa chỉ: 420 Diên Hồng, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng.
  • Email: tuanvietsport@gmail.com

Văn phòng Hồ Chí Minh

Hotline/Zalo hỗ trợ 24/24: 0915.561.223

Tư vấn và CSKH: 0765.332.662 (Zalo)

Website: https://tuanviet.vn/

Facebook: TUẤN VIỆT SPORT

Hỏi đáp(0 Bình luận)
Gửi bình luận